Trong 6 tháng đầu năm 2025, Mỹ nhập khẩu 413.718 tấn tôm, trị giá 3,4 tỷ USD, tăng lần lượt 18% và 28% so với cùng kỳ năm 2024.
VASEP đánh giá, mức tăng này không phản ánh xu hướng tiêu dùng bền vững, mà chủ yếu xuất phát từ tâm lý “chạy đơn” của các nhà nhập khẩu nhằm né đợt áp thuế đối ứng từ chính quyền Tổng thống Donald Trump.
Từ tháng 4, tổng thống Trump tuyên bố áp thuế đối ứng 10% với hàng nhập khẩu từ hầu hết các quốc gia. Sau nhiều lần điều chỉnh, đến ngày 7/8, mức thuế áp cho các nguồn cung tôm dao động từ 10–25%, thậm chí Ấn Độ đối mặt nguy cơ bị áp tới 50%.
Hiệp hội nhận định, chính sách này đã thúc đẩy các nhà nhập khẩu Mỹ tăng tốc gom hàng trong quý II, đặc biệt là tháng 6. Riêng trong tháng này, Mỹ nhập 72.763 tấn tôm, trị giá 613,2 triệu USD, tăng 36% về lượng và 47% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
Tuy nhiên, đây được xem là sự gia tăng mang tính kỹ thuật, khi hàng được đưa vào kho dự trữ. Nửa cuối năm, nhập khẩu tôm có thể chững lại hoặc giảm do tác động từ thuế và mức tồn kho cao.
Diễn biến mới về thuế đã làm thay đổi rõ rệt cán cân cạnh tranh giữa các quốc gia xuất khẩu tôm. Ấn Độ, nhà cung cấp lớn nhất, chịu tác động mạnh nhất.
Với mức thuế đối ứng 25% từ tháng 8 và khả năng tăng lên 50% kể từ 27/8 theo sắc lệnh mới của ông Trump, tổng mức thuế với tôm Ấn Độ có thể lên đến 58,26% (cộng cả thuế chống bán phá giá (AD) và thuế chống trợ cấp (CVD)).
Điều này đã khiến các nhà nhập khẩu Mỹ ồ ạt mua tôm Ấn Độ trong tháng 6 (28.577 tấn, trị giá 229,5 triệu USD), tăng 44% về lượng và 55% về giá trị.
Trong khi đó, Ecuador, đối thu cạnh tranh lớn thứ hai, hiện là nước có lợi thế thuế quan rõ rệt, với tổng thuế chỉ ở mức 18,78%. Dù phải chịu mức thuế đối ứng 15%,
Ecuador không bị áp thuế chống bán phá giá, trong khi năng lực sản xuất tôm lột vỏ và hàng giá trị gia tăng đang tăng nhanh. Trong tháng 6, Mỹ nhập 17.958 tấn tôm từ Ecuador, trị giá 130,2 triệu USD, tăng 32% về lượng và 41% về giá trị.
Indonesia, nguồn cung cấp lớn thứ ba, cũng ghi nhận mức tăng mạnh trong tháng 6 (13.219 tấn, trị giá 106,8 triệu USD, tăng 44% và 54% so với cùng kỳ). Tuy nhiên, nước này đang bị áp thuế tổng cộng 22,9%, gồm 19% thuế đối ứng và 3,9% thuế chống bán phá giá.
Mức thuế này khiến ngành tôm Indonesia dự báo sẽ giảm xuất khẩu sang Mỹ và chuyển hướng sang thị trường Trung Quốc, nơi thuế thấp hơn và nhu cầu tăng.
Các nước Thái Lan, Bangladesh, Sri Lanka chịu thuế đối ứng quanh mức 19–20%, còn nhóm Mỹ Latinh như Mexico, Honduras, Guatemala, Peru chỉ chịu 10% và đang đẩy mạnh xuất khẩu tôm nguyên con không đầu – mặt hàng có thuế thấp nhất trên thị trường Mỹ.
Trong bối cảnh thị trường bất ổn, tôm Việt Nam vẫn duy trì được đà tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ. 6 tháng đầu năm, kim ngạch đạt 341 triệu USD, tăng 12,7% so với cùng kỳ.
Trong đó, tôm chân trắng chiếm hơn 81% với giá trị 276,7 triệu USD, chủ yếu là sản phẩm chế biến (HS16). Dòng tôm đông lạnh (HS03) tăng nhẹ 4,1%, đạt 102,7 triệu USD, phản ánh xu hướng người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng sản phẩm tiện lợi.
Ngược lại, tôm sú chế biến giảm 21,6%, đạt 29,2 triệu USD. Hiệp hội nhận định mặt hàng này đang mất dần ưu thế tại thị trường Mỹ, trong khi nhóm tôm khác tăng mạnh nhờ hàng chế biến gần gấp đôi.
VASEP cho biết, dù đạt kết quả khả quan, triển vọng xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ trong nửa cuối năm vẫn tiềm ẩn rủi ro. Ngoài mức thuế đối ứng, doanh nghiệp còn phải gánh thêm thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp.
Điều này khiến việc định giá, lập kế hoạch sản xuất và chào hàng gặp nhiều khó khăn. Nếu giá thành phẩm tăng, sức mua của người tiêu dùng Mỹ có thể suy giảm trong bối cảnh lạm phát và chi tiêu thắt chặt.
Theo Hiệp hội, trong ngắn hạn, Việt Nam cần theo dõi sát diễn biến chính sách thuế từ Mỹ, đồng thời điều chỉnh cơ cấu sản phẩm, tập trung vào hàng chế biến giá trị gia tăng, lĩnh vực vẫn là thế mạnh.
Bên cạnh đó, việc tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng.
Về dài hạn, giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ, mở rộng xuất khẩu sang các nước CPTPP, EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, và đa dạng hóa sản phẩm tôm (sạch, hữu cơ, carbon thấp…) sẽ là hướng đi quan trọng giúp ngành tôm duy trì ổn định trước những biến động thương mại toàn cầu.